|
1
|
ZIP001#&KHÓA KÉO 10CM-70CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
48.79 PCE
|
|
2
|
STIK001#&NHÃN GIẤY 1-5CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
70.51 PCE
|
|
3
|
SEAL011#&BĂNG KEO KHÔNG DỆT KHỔ 152CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
83.99 YRD
|
|
4
|
SEAL001#&BĂNG DÁN ĐƯỜNG MAY KHÔNG DỆT 10-50MM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
50.65 YRD
|
|
5
|
PULL002#&TAY KÉO KHÓA 1-5CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
0.82 PCE
|
|
6
|
PRTH001#&NHÃN NHIỆT BẰNG NHỰA 1-5CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
38.88 PCE
|
|
7
|
PACK011#&BĂNG DÍNH IN CHỮ 5CM-9CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
0.28 ROL
|
|
8
|
PACK003#&GÓI HẠT CHỐNG ẨM (1BAG=20G)#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
49.55 BAG
|
|
9
|
PACK001#&ĐẠN CÀI THẺ BÀI NHỰA 5-7"#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
33.6 PCE
|
|
10
|
LABL002#&NHÃN DA 1-5CM#&CN
|
SDC (HONG KONG) CORPORATION LIMITED /MAXPORT LIMITED (VIET NAM)
|
Công ty cổ phần may 40 Hà nội
|
2018-10-09
|
VIETNAM
|
38.98 PCE
|