| 1 | 122200013848244 | MF-B32#&Xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ từ polyeste ( Bông sợi)#&VN | DANDONG ACTEX GARMENT INDUSTRY CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-12-01 | VIETNAM | 4500 KGM | 
| 2 | 122200015362259 | MF-B35#&Xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ từ polyeste (Bông sợi)#&VN | RICHLAND (LIAONING) INT'L CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-03 | VIETNAM | 6255 KGM | 
| 3 | 122200014571216 | Nhãn giấy đã in H-9006 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 5000 PCE | 
| 4 | 122200014571216 | Nhãn giấy đã in H-9005 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 5000 PCE | 
| 5 | 122200014571216 | Nhãn giấy đã in H-9004 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 5000 PCE | 
| 6 | 122200014571216 | Nhãn giấy đã in H-6001 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 5000 PCE | 
| 7 | 122200014571216 | Nhãn giấy đã in H-6100 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 5000 PCE | 
| 8 | 122200014570578 | Nhãn giấy đã in H-9006 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | HEFEI QIANZI GARMENTS FTY | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 11000 PCE | 
| 9 | 122200014570578 | Nhãn giấy đã in H-6001 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | HEFEI QIANZI GARMENTS FTY | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 11000 PCE | 
| 10 | 122200014570578 | Nhãn giấy đã in H-6100 (dùng cho hàng may mặc)#&VN | HEFEI QIANZI GARMENTS FTY | Công ty Cổ phần MIRAE FIBER | 2022-11-02 | VIETNAM | 11000 PCE |