| 1 | 122200016247503 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 200/300#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 18781.5 KGM | 
| 2 | 122200016247503 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 150/200#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 5206 KGM | 
| 3 | 122200016247432 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 300 up#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 3923.5 KGM | 
| 4 | 122200016247432 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 200/300#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 15760.5 KGM | 
| 5 | 122200016247432 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 150/200#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 5966 KGM | 
| 6 | 122200016247503 | Cá hố nguyên con đông lạnh. Size: 300 up#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-12-04 | VIETNAM | 1662.5 KGM | 
| 7 | 122200016984162 | Cá hố nguyên con đông lạnh(loại B) . Size: 300/500#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-07-05 | VIETNAM | 5253.5 KGM | 
| 8 | 122200016984162 | Cá hố nguyên con đông lạnh(loại B) . Size: 200/300#&VN | WENZHOU DEZHAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD. | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-07-05 | VIETNAM | 20396.5 KGM | 
| 9 | 122200018513907 | Cá hố nguyên con đông lạnh(loại A) . Size: 300/500#&VN | TIANJIN JINQINGLIAN TRADE CO.,LTD | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-06-29 | VIETNAM | 5700 KGM | 
| 10 | 122200018513907 | Cá hố nguyên con đông lạnh(loại A) . Size: 200/300#&VN | TIANJIN JINQINGLIAN TRADE CO.,LTD | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Đà Nẵng | 2022-06-29 | VIETNAM | 15200 KGM |