|
1
|
121900003083247
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/P-E không hợp kim 42.7*2.6*4400 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
19412 KGM
|
|
2
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/P-E không hợp kim 60.5*2.0*5550 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1152 KGM
|
|
3
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/P-E không hợp kim 28.6*3.5*4600 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
2272 KGM
|
|
4
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM12B/P-E không hợp kim 45.0*5.0*5800 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
6242 KGM
|
|
5
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM13A/H-E không hợp kim 26.7*2.0*5700 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
3770 KGM
|
|
6
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM13B/CR-E không hợp kim 25.4*1.55*5800 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1800 KGM
|
|
7
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/H-E không hợp kim 21.3*1.4*3770 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
1542 KGM
|
|
8
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn SAE1010/P-E không hợp kim 48.6*2.6*3750 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
6355 KGM
|
|
9
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/H-E không hợp kim 21.3*1.4*3870 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
256 KGM
|
|
10
|
121900006681103
|
Thép ống dạng tròn STKM11A/P-E không hợp kim 19.1*1.5.4586 MM#&VN
|
GUANG MAY TUBE (GUANG ZHOU) CORPORATION
|
Công ty TNHH VIETNAM MAYER
|
2019-10-16
|
VIETNAM
|
6335 KGM
|