| 1 | 122200017937199 | UNV20994#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 1944 PCE | 
| 2 | 122200017937199 | UNV20998#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 536 PCE | 
| 3 | 122200017937199 | UNV20994#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 1080 PCE | 
| 4 | 122200017937199 | UNV20713#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 660 PCE | 
| 5 | 122200018024266 | UNV20994#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 512 PCE | 
| 6 | 122200018024266 | UNV20748#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 624 PCE | 
| 7 | 122200018024266 | UNV20994#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 888 PCE | 
| 8 | 122200018024266 | UNV20995#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 544 PCE | 
| 9 | 122200018024266 | UNV20747#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 2176 PCE | 
| 10 | 122200018024266 | UNV20743#&Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa#&VN | CHUNG TIN INDUSTRIAL LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn FONG HO | 2022-11-06 | VIETNAM | 996 PCE |