| 1 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x898x810 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 2455 KGM | 
| 2 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x940x740 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 2804 KGM | 
| 3 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x880x640 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 2273 KGM | 
| 4 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.23x860x620 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1974 KGM | 
| 5 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.23x830x677 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 3089 KGM | 
| 6 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x776x656 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1699 KGM | 
| 7 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x865x752 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 2175 KGM | 
| 8 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x855x612 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 3529 KGM | 
| 9 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x940x630 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1637 KGM | 
| 10 | 40122215334792 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, phủ sơn, KT: 0.21x925x940 (mm), dùng để sx hộp đựng thực phẩm, mác thép SPTE, tiêu chuẩn JIS G3303:2008, mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HIệP PHáT | FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | 2022-11-01 | CHINA | 2923 KGM |