| 1 | 040122JWSSEF2201020CJK | THE#&Thẻ giấy các loại (thẻ chính) đã in (dùng cho hàng may mặc) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 40800 PCE | 
| 2 | 040122JWSSEF2201020CJK | MAC#&Nhãn mác vải các loại (mác chính, mác sử dụng) không thêu (dùng cho hàng may mặc) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 81600 PCE | 
| 3 | 040122JWSSEF2201020CJK | CHUN#&Chun (chứa sợi đàn hồi elastomeric) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 5895 MTR | 
| 4 | 040122JWSSEF2201020CJK | VC92PL8SP#&Vải chính 92%polyester, 8%span, Khổ 145-150cm. 236gr/m (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp) đã nhuộm | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 25409 MTR | 
| 5 | 040122JWSSEF2201020CJK | VP95PL5SP#&Vải phối 95%polyester, 5%span, Khổ 160-165cm. 393gr/m (vải dệt kim hoặc móc có sợi đàn hồi từ 5% trở lên) đã nhuộm | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 2914.8 MTR | 
| 6 | 040122JWSSEF2201020CJK | VLPL150/155#&Vải lót 100%polyester, Khổ 150-155cm. 128gr/m (vải dệt kim hoặc móc khác) đã nhuộm | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-10-01 | CHINA | 4560.1 MTR | 
| 7 | 271221JWSSEF2112079C | DLUONC#&Dây luồn (chứa sợi đàn hồi elastomeric) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-05-01 | CHINA | 12000 PCE | 
| 8 | 271221JWSSEF2112079C | DLUONM#&Dây luồn (chứa sợi đàn hồi elastomeric) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-05-01 | CHINA | 8930 MTR | 
| 9 | 271221JWSSEF2112079C | CHUN#&Chun (chứa sợi đàn hồi elastomeric) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-05-01 | CHINA | 19080 MTR | 
| 10 | 271221JWSSEF2112079C | MEX58/62#&Mex dựng, K58-62". 100%polyester 40gr/m (các sản phẩm không dệt, từ Filament nhân tạo) | CôNG TY Cổ PHầN MAY DAESEUNG 2 PHú THọ | SONGJIN COMPANY | 2022-05-01 | CHINA | 2990 MTR |