| 1 | 290220PHOC20021330 | PL5#&Dây kéo - Zipper | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | ZHEJIANG WEIXING IMP AND EXP CO., LTD | 2020-11-03 | CHINA | 26309 PCE | 
| 2 | 290220PHOC20021330 | PL11B1#&Nút bộ 04TP (Kim loại) - Sn 124 | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | ZHEJIANG WEIXING IMP AND EXP CO., LTD | 2020-11-03 | CHINA | 1920 SET | 
| 3 | 010420SNLA20031196 | V21A#&Vải chính 100% polyester -K=57/58" (2362YD) | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | DK TEXTILE LIMITED | 2020-10-04 | CHINA | 2159.81 MTR | 
| 4 | 290320SLT20031597 | V41A#&Bo thun 100%Polyester- K=57/58" (1037 YD) | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | UNION TEXTILES OF CHINA (UDCTEX) LTD., | 2020-08-04 | CHINA | 948.23 MTR | 
| 5 | 7804029936 | Dây kéo dùng may áo khoác, kích thước 68cm | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | LINHAIWEIXINGLALIAN | 2020-07-04 | CHINA | 462 PCE | 
| 6 | 7804029936 | Dây kéo | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | LINHAIWEIXINGLALIAN | 2020-07-04 | CHINA | 1 UNK | 
| 7 | 310320TJMHCM20325008SZ | PL2#&Nhãn vải - Care label | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | TOBIZ ESHM INC. | 2020-07-04 | CHINA | 29502 PCE | 
| 8 | 310320TJMHCM20325008SZ | PL20A#&Dây viền - WT 79 (3230 YD) | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | TOBIZ ESHM INC. | 2020-07-04 | CHINA | 2953.51 MTR | 
| 9 | 310320TJMHCM20325008SZ | PL10A#&Khoen mat cao kim loai (1 bo = 2 cai)- EYL 20 | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | TOBIZ ESHM INC. | 2020-07-04 | CHINA | 940 SET | 
| 10 | 220120PHOC20012562 | PL5#&Dây kéo - Zipper | Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai | ZHEJIANG WEIXING IMP AND EXP CO., LTD | 2020-07-02 | CHINA | 7382 PCE |