| 1 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO C87AZ 16/10 (mã: HISIFK24), KT: 160x145/155x100mm, thành phần Al2O3: 86.863% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 980 PCE | 
| 2 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO C87AZ 16/20 (mã: HISIFK23), KT: 160x140/160x100mm, thành phần Al2O3: 86.863% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 175 PCE | 
| 3 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO C87AZ 20/20 (mã: HISIFL93), KT: 200x140/160x100mm, thành phần Al2O3: 86.863% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 931 PCE | 
| 4 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO C87AZ 20/10 (mã: HISIFL92), KT: 200x145/155x100mm, thành phần Al2O3: 86.863% nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 721 PCE | 
| 5 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO CB85AZ 18/10 (mã: HISIFB35), TP: Al2O3: 84,403%, KT: 180x140/160x100mm, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 14210 PCE | 
| 6 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO CB85AZ 18/20 (mã: HISIFB34), TP: Al2O3: 84,403%, KT: 180x140/160x100mm, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 8050 PCE | 
| 7 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO C87 R270200100 (mã: HISIFA66), TP: Al2O3: 85.457%, KT: 270x100x200mm, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 2310 PCE | 
| 8 | 230222ETQDSE22020003 | Gạch chịu lửa loại ANKO AC90AZ 30/0/200 (mã: HISIFA65), TP: Al2O3: 89,417%, KT: 300x100x200mm, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-03 | CHINA | 1820 PCE | 
| 9 | 221221ETQDSE21120025 | Vữa chịu lửa loại COMPRIT K95-6-CN (mã: HISFP327), thành phần Al2O3: 95.97%, nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-01 | CHINA | 12000 KGM | 
| 10 | 221221ETQDSE21120025 | Vữa chịu lửa, loại ANKERFIX RP10-CN (mã: HISFP299), thành phần MgO: 96.22%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế SAO NAM | RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1200 KGM |