|
1
|
271121121B502316
|
Sợi Polyester - sợi xe ( 100PCT POLYESTER YARN 60/3 ), nguyên liệu dùng trong dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
HUBEI YUAN' AO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10300 KGM
|
|
2
|
271121121B502316
|
Sợi Polyester - sợi xe ( 100PCT POLYESTER YARN 40/2 ), nguyên liệu dùng trong dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
HUBEI YUAN' AO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
3
|
021221177ICWCWS117397UWS
|
Sợi xe 2, thành phần 100% Polyester (68% filament polyester +32% Staple Polyester 48S/2 (POLY POLY CORE SPUN YARN ),dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1020 KGM
|
|
4
|
021221177ICWCWS117397UWS
|
Sợi xe 2, thành phần 100% Polyester (68% filament polyester +32% Staple Polyester 40S/2 (POLY POLY CORE SPUN YARN ),dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
504 KGM
|
|
5
|
021221177ICWCWS117397UWS
|
Sợi xe 2, thành phần 100% Polyester (68% filament polyester +32% Staple Polyester 29S/2 (POLY POLY CORE SPUN YARN ),dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
504 KGM
|
|
6
|
021221177ICWCWS117397UWS
|
Sợi có độ bền cao từ filament Nylon 100D/2 (CONTINUOUS FILAMENT NYLON YARN) chưa tạo dún, dạng sợi xe,dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7529.99 KGM
|
|
7
|
210322ZGSHA0050000216UWS
|
Sợi có độ bền cao từ filament polyester (CONTINUOUS FILAMENT POLYESTER YARN), dạng sợi xe, chưa tạo dún. 210D/3. Dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ.Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3813 KGM
|
|
8
|
210322ZGSHA0050000216UWS
|
Sợi có độ bền cao từ filament polyester (CONTINUOUS FILAMENT POLYESTER YARN), dạng sợi xe, chưa tạo dún. 150D/3. Dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ.Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
9
|
210322ZGSHA0050000216UWS
|
Sợi có độ bền cao từ filament polyester (CONTINUOUS FILAMENT POLYESTER YARN), dạng sợi xe, chưa tạo dún. 50D/2. Dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ.Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
10
|
210322ZGSHA0050000216UWS
|
Sợi có độ bền cao từ filament Nylon 100D/2 (CONTINUOUS FILAMENT NYLON YARN) chưa tạo dún, dạng sợi xe,dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY HOàNG LONG ĐồNG NAI
|
NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
11119.56 KGM
|