|
1
|
020618SITGTXHP229120
|
Hợp kim Fero-silic(Ferro silicon)
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
HANAMURA INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-06-15
|
JAPAN
|
20000 KGM
|
|
2
|
060618HDHHG180617240
|
Hạt nhựa PBT-POTICON BT212N( Dạng nguyên sinh)
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MITSUI PLASTICS TRADING(SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
080618KHL18060587
|
Hạt nhựa PA-PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
100 KGM
|
|
4
|
080618KHL18060587
|
Hạt nhựa PA-PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
100 KGM
|
|
5
|
080618KHL18060587
|
Hạt nhựa ABS-TECHNO ABS/130/GRAY/ABT-1A5824
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-06-11
|
HONG KONG
|
300 KGM
|
|
6
|
010418OOLU2601937590
|
Hợp kim Fero-silic(Ferro silicon)
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
HANAMURA INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-04-10
|
JAPAN
|
20000 KGM
|
|
7
|
300318KHL18031459
|
Hạt nhựa PS-AES/TECHNO AES/W240/NATURAL
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
1300 KGM
|
|
8
|
300318KHL18031459
|
Hạt nhựa PC-IUPILON GSH2020LR RED CC9101
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
100 KGM
|
|
9
|
300318KHL18031459
|
Hạt nhựa PC-PANLITE/GN-3630PM/BLACK
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
500 KGM
|
|
10
|
300318KHL18031459
|
Hạt nhựa ABS-TECHNO ABS/130/GRAY/ABT-1A5824
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải Việt - Nhật số 2
|
MORIMURA BROS (H.K) LTD
|
2018-04-03
|
HONG KONG
|
300 KGM
|