|
1
|
100421COAU7231105864
|
Máy hàn răng cưa tự động dùng SX lưỡi cưa, dao (Gồm: thân máy hàn tay:1c; két nước:1c)-AUTOMATIC TEETH WELDING MACHINE FOR BAND SAW BLADES(Nhãn hiệu: JUN ZHI; Model: DK25;CS:6.5 KW/H)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
2
|
100421COAU7231105864
|
Máy hàn nối lưỡi cưa dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ = 1 cái)-WELDING MACHINE FOR BAND SAW BLADES (Nhãn hiệu: YU LING; Model: UN-125-D; công suất: 40 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
100421COAU7231105864
|
Máy cán nguội dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TENSIONING MACHINE FOR BAND SAW BLADES (Nhãn hiệu: FENG GUANG; Model: MR417; công suất: 0.75KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
4
|
100421COAU7231105864
|
Máy mài răng góc trước dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TEETH SHARPENING MACHINE FOR FRONT ANGLE (Nhãn hiệu: L&L; Model: L&L-06; công suất: 3 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
100421COAU7231105864
|
Máy mài răng góc sau dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TEETH SHARPENING MACHINE FOR RELIEF ANGLE (Nhãn hiệu: L&L; Model: L&L-07; công suất: 4 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
6
|
100421COAU7231105864
|
Máy mài răng hai mặt dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TEETH SHARPENING MACHINE FOR DOUBLE SIDES (Nhãn hiệu: L&L; Model: L&L-04; công suất: 6 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
7
|
100421COAU7231105864
|
Máy hàn răng cưa tự động dùng SX lưỡi cưa, dao (Gồm: thân máy hàn tay:1c; két nước:1c)-AUTOMATIC TEETH WELDING MACHINE FOR BAND SAW BLADES(Nhãn hiệu: JUN ZHI; Model: DK25;CS:6.5 KW/H)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
8
|
100421COAU7231105864
|
Máy hàn nối lưỡi cưa dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ = 1 cái)-WELDING MACHINE FOR BAND SAW BLADES (Nhãn hiệu: YU LING; Model: UN-125-D; công suất: 40 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
100421COAU7231105864
|
Máy cán nguội dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TENSIONING MACHINE FOR BAND SAW BLADES (Nhãn hiệu: FENG GUANG; Model: MR417; công suất: 0.75KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
3 SET
|
|
10
|
100421COAU7231105864
|
Máy mài răng góc trước dùng trong sản xuất lưỡi cưa, dao (Bộ=1 cái)-TEETH SHARPENING MACHINE FOR FRONT ANGLE (Nhãn hiệu: L&L; Model: L&L-06; công suất: 3 KW/H) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
CHANGSHENG (HONGKONG) INDUSTRY CO LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|