|
1
|
10222291572564
|
Polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa cas no 64754-90-1: CPE-3610 (Chlorinated polyethylene) (25 KG /BAG) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ TRADING INC.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
2
|
230422NOSNB22CL10791
|
Polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa cas no 64754-90-1: CPE-3610 (Chlorinated polyethylene) (25 KG /BAG) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ TRADING INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
3
|
200422COAU7238302590
|
Polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa cas no 64754-90-1: CPE-3610 (Chlorinated polyethylene) (25 KG /BAG) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ TRADING INC.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
4
|
220322WFLQDTHCM22038039
|
Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa : DL-60 (25 kg/bag) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ MATERIALS INC.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
24000 KGM
|
|
5
|
220222ZGNGB0121000345
|
Polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa cas no 64754-90-1: CPE-3610 (Chlorinated polyethylene) (25 KG /BAG) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ TRADING INC.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
6
|
160122WFLQDRHCM22011551
|
Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác dạng nguyên sinh cas no.25053-09-2 dùng trong ngành nhựa : DL-M56 (20 kg/bag) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ MATERIALS INC.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
19200 KGM
|
|
7
|
160122WFLQDRHCM22011551
|
Chất trợ chế biến nhựa PVC thành phần coplyme stryren-acrylonil dạng nguyên sinh cas no.9003-54-7 dùng trong ngành nhựa : DL-801 (20 kg/bag) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ MATERIALS INC.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
8
|
160122WFLQDRHCM22011551
|
Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh cas no.25852-37-3 dùng trong ngành nhựa : DL-20 (25 kg/bag) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ MATERIALS INC.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
22500 KGM
|
|
9
|
251021WFLQDTHCM211051610
|
Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác dạng nguyên sinh cas no.25053-09-2 dùng trong ngành nhựa : DL-M56 (20 kg/bag) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ MATERIALS INC.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
19200 KGM
|
|
10
|
050521129B500949
|
Polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa cas no 64754-90-1: CPE-3610 (Chlorinated polyethylene) (25 KG /BAG) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KEN MEI
|
ACJ TRADING INC.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
50000 KGM
|