|
1
|
SHA0377643
|
PL3#&Nhãn vải chính các loại (đã in)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
27753 PCE
|
|
2
|
SHA0377643
|
PL8#&Nút nhựa các loại (không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
222000 PCE
|
|
3
|
SHA0377643
|
V1#&Vải 67% cotton 30% nylon 3% spandex đã nhuộm khổ 56"-57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
17600.9 MTK
|
|
4
|
SHA0377490
|
PL8#&Nút nhựa các loại (không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
194250 PCE
|
|
5
|
SHA0377490
|
PL8#&Nút nhựa các loại (không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
388500 PCE
|
|
6
|
SHA0377490
|
V1#&Vải 67% cotton 30% nylon 3% spandex đã nhuộm khổ 56"-57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
80562.83 MTK
|
|
7
|
PL3#&Nhãn vải chính các loại (đã in)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
27753 PCE
|
|
8
|
PL8#&Nút nhựa các loại (không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
222000 PCE
|
|
9
|
V1#&Vải 67% cotton 30% nylon 3% spandex đã nhuộm khổ 56"-57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
17600.9 MTK
|
|
10
|
PL8#&Nút nhựa các loại (không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trưng Vương
|
FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
194250 PCE
|