| 
              1
             |  
              060122RYSHPH2201011
             |  
              V84#&Vải 78%COTTON 22% NYLON 500yads/57" dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                    R.P.T TRADING
                 |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              661.93 MTK
             | 
| 
              2
             |  
              030422QDNS22041046
             |  
              PL27#&Miếng đệm bảo vệ ( vai , khuỷu tay) dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-04
             |  
              CHINA
             |   
              1904 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              112200013816633
             |  
              PL15#&Nhãn, Thẻ Giấy không nhãn hiệu dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              44100 PCE
             | 
| 
              4
             |  
              112200013816633
             |  
              PL02#&Nhãn Vải không nhãn hiệu dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              19750 PCE
             | 
| 
              5
             |  
              112200013816633
             |  
              PL24#&Vòng Nhựa dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              3800 PCE
             | 
| 
              6
             |  
              112200013816633
             |  
              P42#&Dây treo thẻ bài dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              14025 PCE
             | 
| 
              7
             |  
              112200013816633
             |  
              PL32#&Cúc dập các loại bằng nhựa dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              9270 PCE
             | 
| 
              8
             |  
              112200013816633
             |  
              PL22#&Tay Kéo khóa Các loại bằng nhựa dùng cho sản phẩm may
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              1600 PCE
             | 
| 
              9
             |  
              070322DAS22020015
             |  
              V32#&Bông ( 100%polyester)
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  ATIC FASHION CO., LTD
                 |  
              2022-09-03
             |  
              CHINA
             |   
              475 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              112200013583972
             |  
              V63#&Vải 100% polyester KT 2836.45yads/58" dùng cho sản phẩm may#&CN
             |  
                CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
               |  
                  CONG TY TNHH MAY MAC THIEN PHU
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              3820.96 MTK
             |