|
1
|
230322YR6SHHCM10
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng>600mm,chưa tráng phủ hoặc mạ, đã ngâm tẩy gỉ..Kích thước: 2.3mm x 1219mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: JIS G3131 (SPHC). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHS
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
24090 KGM
|
|
2
|
230322YR6SHHCM10
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng>600mm,chưa tráng phủ hoặc mạ, đã ngâm tẩy gỉ..Kích thước: 5.0mm x 1249mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: JIS G3131 (SPHC). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHS
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
22890 KGM
|
|
3
|
230322YR6SHHCM10
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng>600mm,chưa tráng phủ hoặc mạ, đã ngâm tẩy gỉ..Kích thước: 3.0mm x 1249mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: JIS G3131 (SPHC). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHS
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
17210 KGM
|
|
4
|
230322YR6SHHCM10
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng>600mm,chưa tráng phủ hoặc mạ, đã ngâm tẩy gỉ..Kích thước: 2.0mm x 1249mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: JIS G3131 (SPHC). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHS
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
95690 KGM
|