|
1
|
270122HCMBYQ03
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 5.8mm x 1500mm, Grade SS400 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
99.28 TNE
|
|
2
|
270122HCMBYQ03
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 4.8mm x 1500mm, Grade SS400 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
546.88 TNE
|
|
3
|
270122HCMBYQ03
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 3.8mm x 1500mm, Grade SS400 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
198.61 TNE
|
|
4
|
270122HCMBYQ03
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, có hình dập nổi (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 2.8mm x 1500mm, Grade SS400 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
642.87 TNE
|
|
5
|
050422HCMXG95/97
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 11.8mm x 1500mm, Grade Q355B - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
53992 KGM
|
|
6
|
050422HCMXG95/97
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 9.8mm x 1500mm, Grade Q355B - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
432577 KGM
|
|
7
|
050422HCMXG95/97
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 7.8mm x 1500mm, Grade Q355B - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
704302 KGM
|
|
8
|
050422HCMXG95/97
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 5.8mm x 1500mm, Grade Q355B - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
620617 KGM
|
|
9
|
050422HCMXG95/97
|
Thép cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 4.8mm x 1500mm, Grade Q355B - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
242746 KGM
|
|
10
|
260222TW2209BYQ04
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: 50mm x 2000mm x 12000mm, Grade: ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
103620 KGM
|