|
1
|
RLG-38001634
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Nam châm điện- 550928914
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
RLG-38001634
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Nam châm điện- 550928914
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
BER-14148472
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Công tắc - 693067614
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
BER-14148472
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Công tắc - 693067614
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
BER-14146723
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Công tắc - 693067614
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
6
|
BER14143276
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Nam châm - 550928914
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2018-08-18
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
|
7
|
BER-14140835
|
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr,mới 100% : Công tắc - 693067614
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD
|
2018-04-14
|
SINGAPORE
|
4 PCE
|
|
8
|
KLB-00025063
|
Tăng đơ cáp, bằng sắt, dùng để căng cáp. Hàng mới 100%. Hàng FOC (Hàng không thanh toán)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đan Hưng
|
KOCKS ARDELT KRANBAU GMBH
|
2018-01-18
|
GERMANY
|
4 PCE
|