| 1 | 200322JJCQDSGA2110061 | 12R22.5 - 18PR 311 (lốp xe không ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container để kéo sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu ANNAITE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | 2022-03-31 | CHINA | 10 PCE | 
| 2 | 200322JJCQDSGA2110061 | 12.00R20 -18PR 386 (lốp xe ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container để kéo sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu ANNAITE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | 2022-03-31 | CHINA | 100 SET | 
| 3 | 200322JJCQDSGA2110061 | 12.00R20 -18PR 300 (lốp xe ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container để kéo sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu ANNAITE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | 2022-03-31 | CHINA | 50 SET | 
| 4 | 200322JJCQDSGA2110061 | 11.00R20 - 18PR 386 (lốp xe ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container để kéo sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu ANNAITE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | 2022-03-31 | CHINA | 22 SET | 
| 5 | 200322JJCQDSGA2110061 | 11.00R20 - 18PR 300 (lốp xe ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container để kéo sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu ANNAITE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD | 2022-03-31 | CHINA | 50 SET | 
| 6 | 130322COAU7883535950 | 1200R20-20PR CR386 (lốp xe ruột yếm) Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container, sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu TOPRUNNER, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD | 2022-03-23 | CHINA | 20 PCE | 
| 7 | 130322COAU7883535950 | 12R22.5-18PR HL727 (lốp xe không ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container, sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu GEMSTONE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD | 2022-03-23 | CHINA | 40 PCE | 
| 8 | 130322COAU7883535950 | 11R22.5-16PR R703+ (lốp xe không ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container, sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu MAXIONE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD | 2022-03-23 | CHINA | 12 PCE | 
| 9 | 130322COAU7883535950 | 11R22.5-18PR R001S (lốp xe không ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container, sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu MAXIONE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD | 2022-03-23 | CHINA | 16 PCE | 
| 10 | 130322COAU7883535950 | 12R22.5-20PR R888 (lốp xe không ruột yếm). Theo tiêu chuần NSX chỉ dùng cho xe đầu kéo container, sơ mi rơ mooc, ( chương 87 ), hiệu MAXIONE, mới 100%. | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP AN NHư | DONGGUAN JIESHENGTONG IMP&EXP CO.,LTD | 2022-03-23 | CHINA | 16 PCE |