|
1
|
200422SMFCL22040497
|
Vải dệt kim đan ngang từ sợi filament polyester ngang dạng khổ(155-170)cm, 100%polyester, trọng lượng 150-175g/m2, đã nhuộm, chưa thấm tẩm ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3015 KGM
|
|
2
|
200422SMFCL22040497
|
Vải dệt kim đan ngang từ sợi filament polyester ngang dạng khổ(150-185)cm, 97+-3%polyester, 3+-3% polyurethane, trọng lượng 180-255g/m2, đã nhuộm, chưa thấm tẩm ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1592 KGM
|
|
3
|
200422SMFCL22040497
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyeste loại nhung kẻ dạng khổ (150-170)cm,100% polyester; trọng lượng200-270g/m2 (không dún,không phải sợi có độ bền cao),đã nhuộm, chưa thấm tẩm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2417 KGM
|
|
4
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt thoi, code: 7535, TP:(60+-2)% staple polyester và (402)%multifilament polyester,đã nhuộm,chưa thấm tẩm, trọng lượng204g/m2+-5%,cuộn khổ(145-155),mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2800 KGM
|
|
5
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt thoi,code:3430, thành phần 100% polyester filament dún, đã in, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng, phủ hay ép lớp với vật liệu khác,trọng lượng 96g/m2+-5%, cuộn khổ(145-155)cm,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
6
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt thoi, code: 2118, TP:(60+-2)%staple polyester và(402)%multifilament polyester,đã nhuộm,chưa thấm tẩm, trọng lượng204g/m2+-5%, cuộn khổ(145-155)cm,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
694 KGM
|
|
7
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt thoi, code: 2121, loại nhung kẻ sọc,xơ nhân tạo, thành phần 100% polyester, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, cuộn khổ (145-155)cm, TL 270-295g/m ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
320 KGM
|
|
8
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt kim đan ngang,code: BOAO1, TP: (64+-3)%sợi cotton, (36+-3)%sợi polyester, đã nhuộm, chưa thấm tẩm, trọng lượng:240-280g/m2, cuộn khổ (175-185cm), mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
180 KGM
|
|
9
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt kim đan ngang,code:SGAM,TP: (57,5+-3)% sợi cotton,(34+-3)%sợi polyester,9+-3% sợi spandex, đã nhuộm,chưa thấm tẩm,trọng lượng:160-180g/m2,cuộn khổ (165-175cm),mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
994 KGM
|
|
10
|
140422SMFCL22040255
|
Vải dệt kim đan ngang,code:MFJZ, TP: (70+-3)% sợi cotton, (30+-3)% polyester đã nhuộm, chưa thấm tẩm, trọng lượng:190-210g/m2, cuộn khổ (175-185cm) ,mới100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG MINH A.M
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
626 KGM
|