|
1
|
281220NSASGNG30875
|
Xuyên khung (Thân rễ) (Rhizoma Ligustici wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
281220NSASGNG30875
|
Tân di (Hoa) (Flos Magnoliae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
450 KGM
|
|
3
|
281220NSASGNG30875
|
Sơn tra (Qủa) (Fructus Mali), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201026, HSD: 25/10/2025,NSX:26/10/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
4
|
281220NSASGNG30875
|
Sơn thù (Qủa) (Fructus Corni officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
281220NSASGNG30875
|
Sinh địa (Rễ)(Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200905, HSD: 04/09/2025,NSX:05/09/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
281220NSASGNG30875
|
Phòng phong (Rễ) (Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
281220NSASGNG30875
|
Ngưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
8
|
281220NSASGNG30875
|
Mạch môn đông (Rễ) (Radix Ophiopogonis japonici), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201108, HSD: 07/11/2025,NSX:08/11/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
281220NSASGNG30875
|
Kim ngân hoa (Hoa) (Flos Lonicerae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
10
|
281220NSASGNG30875
|
Hoàng kỳ (Rễ) (Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201217, HSD: 16/12/2025,NSX:17/12/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VạN XUâN
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
700 KGM
|