| 1 | 191221028B507730 | Chè đen đã qua ủ men đóng thùng 10.5 kg/1 thùng x 2558 thùng  hàng không thuộc danh mục cites mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | GUIZHOU SINAN JINGXIN TEA TRAVEL CO.,LTD | 2022-12-01 | CHINA | 26859 KGM | 
| 2 | 111221028B507530 | Trà kiều mạch vàng (Golden Buckwheat flower tea)  đóng túi lọc 150g/1 gói x 130 gói/1 thùng nhà sản xuất YUNNAN WUJUENONG TEA CO. LTD Hàng không thuộc cites.Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | YUNNAN WUJUENONG TEA CO. LTD | 2022-12-01 | CHINA | 19500 KGM | 
| 3 | 120122EGLV148100833285 | Chè oolong đen đã qua ủ men đóng bao 22 kg/1 bao x 545 bao hàng không thuộc danh mục cites mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | SHAO WU MINHANG TEAIMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 2022-09-02 | CHINA | 11990 KGM | 
| 4 | 130322COAU7237380860 | Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS,  (705 thùng/3525 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD | 2022-03-30 | CHINA | 3525 KGM | 
| 5 | 150122028C500086 | Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS,  (489 thùng/2445 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD | 2022-01-27 | CHINA | 2445 KGM | 
| 6 | 150122028C500086 | Nấm hương khô - DRIED SHIITAKE,  (200 thùng/3400 kgs ), Tên khoa học:Lentinus edodes, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD | 2022-01-27 | CHINA | 3400 KGM | 
| 7 | 100122028B508104 | Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS,  (706 thùng/3714 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD | 2022-01-27 | CHINA | 3714 KGM | 
| 8 | 010222028C500751 | Trà LongZhu (long chu đen) ủ men chín ướp hương liệu dạng viên tròn đóng thùng 19 kg/1 thùng. Hàng không thuộc cites.Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | YUNNAN WUJUENONG TEA CO.,LTD | 2022-01-03 | CHINA | 19000 KGM | 
| 9 | 010222028C500686 | Chè phổ nhĩ đen đã qua ủ men chín đóng thùng 22 kg/1 thùng x 1050 thùng  hàng không thuộc danh mục cites mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | JIANGXI HAOYING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 2022-01-03 | CHINA | 23100 KGM | 
| 10 | SITGWUHPD73566 | Mộc nhĩ đen loại 2 sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) đóng bao 15,4 kg/1 bao x 490 bao chưa qua chế biến cách khác, hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | 2021-12-05 | CHINA | 7550 KGM |