|
1
|
300620HPXG27
|
Thép hợp kim, hình chữ H chưa được gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ, mạ sơn, hàm lượng C dưới 0.6%, kích thước (100 x 55 ) mm, dài 6m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
102574 KGM
|
|
2
|
300620HPXG27
|
Thép hợp kim, hình chữ H chưa được gia công quá mức cán nóng, hàm lượng C dưới 0.6%, kích thước (100 x 55 ) mm, dài 6m, mới 100%. NSX: QINHUANDAO GUOYANG STEEL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
102574 KGM
|
|
3
|
300620HPXG27
|
Thép hợp kim, hình chữ H chưa được gia công quá mức cán nóng, hàm lượng C dưới 0.6%, kích thước (100 x 55 ) mm, dài 6m, mới 100%. NSX: QINHUANDAO GUOYANG STEEL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
102574 KGM
|
|
4
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d5.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
47900 KGM
|
|
5
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d3.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
71810 KGM
|
|
6
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d2.0mm x r1250mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
43781 KGM
|
|
7
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d5.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
47900 KGM
|
|
8
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d3.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
71810 KGM
|
|
9
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d2.0mm x r1250mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
43781 KGM
|
|
10
|
300620TW2028BYQ13
|
Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt, hàng loại 1. KT: d5.0mm x r1500mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3101 SS400.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư và thương mại Tuấn Mai
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
47900 KGM
|