|
1
|
2107180228A78607
|
NHS1021#&Thẻ treo các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
19700 PCE
|
|
2
|
2107180228A78607
|
NHS1015#&Miếng trang trí các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
12000 PCE
|
|
3
|
2107180228A78607
|
NHS1011/2#&Tem nhãn mác bằng nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
8450 PCE
|
|
4
|
2107180228A78607
|
NHS1011/1#&Tem nhãn mác bằng giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
75218 PCE
|
|
5
|
2107180228A78607
|
NHS1021#&Thẻ treo các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
62682 PCE
|
|
6
|
2107180228A78607
|
NHS1011#&Tem nhãn mác các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
153140 PCE
|
|
7
|
2107180228A78607
|
NHS1011/2#&Tem nhãn mác bằng nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
376900 PCE
|
|
8
|
2107180228A78607
|
NHS1023#&Túi PE các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
24800 PCE
|
|
9
|
2107180228A78607
|
NHS1005#&Đinh tán các loại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
108700 SET
|
|
10
|
2107180228A78607
|
NHS1006#&Cúc dập các loại các kích cỡ
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn may Nien HSING Ninh Bình
|
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
24100 SET
|