| 1 | 810747698500 | SILVER PA#&Bạc bán thành phẩm (đã được gia công sơ qua) | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | EAST COPENHAGEN JEWELLERY | 2022-12-01 | CHINA | 1500 GRM | 
| 2 | 775698132126 | CU-ZI JP#&Đá trang sức CU-ZI | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 100 UNV | 
| 3 | 775698132126 | CS#&Đá màu trang sức | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 3480 UNV | 
| 4 | 775698132126 | VA-CSECJ#&Đá màu trang sức đã chế tác hoàn thiện dùng để gắn lên hàng trang sức | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 100 UNV | 
| 5 | 775698132126 | CS-MS#&Đá mầu trang sức tự nhiên đã được chế tác hoàn thiện MoonStone | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 10 UNV | 
| 6 | 775698132126 | CS-ECJ#&Đá mầu trang sức tự nhiên đã được chế tác hoàn thiện Genuine BlackSpinel | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 10 UNV | 
| 7 | 776711761722 | K14-EGPA#&Phụ kiện hoa tai bằng vàng 14K | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | SHENZHEN HUA AND YUAN JEWELRY CO., LTD. | 2022-04-28 | CHINA | 499.85 GRM | 
| 8 | 776673030557 | CU-ZI JP#&Đá trang sức CU-ZI | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-04-26 | CHINA | 10000 UNV | 
| 9 | 776673030557 | D-ECJ-R3.0#&Kim cương nhân tạo dạng hạt đã được chế tác hoàn thiện hình tròn(loại phi công nghiệp).Dùng để gắn lên sản phẩm trang sức cỡ 3.0mm | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-04-26 | CHINA | 16 UNV | 
| 10 | 776673030557 | D-ECJ-R2.1-2.9#&Kim cương nhân tạo dạng hạt đã được chế tác hoàn thiện hình tròn(loại phi công nghiệp).Dùng để gắn lên sản phẩm trang sức cỡ 2.1-2.9mm | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THINK VIệT NAM | CHANGSHA LYMIA JEWELRY CO., LTD | 2022-04-26 | CHINA | 48 UNV |