| 1 | 010122GXSAG21127307 | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - L-CYSTEINE HCL ANHYDROUS, Mục 4 - 1378/21/TY-QLT. Số lô 211123, Hạn sử dụng: 22/11/2023 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD | 2022-11-01 | CHINA | 200 KGM | 
| 2 | 010122GXSAG21127307 | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - MAGNESIUM CHLORIDE, Mục 1 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2021025, Hạn sử dụng: 24/10/2022 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1000 KGM | 
| 3 | 010122GXSAG21127307 | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD | 2022-11-01 | CHINA | 10 KGM | 
| 4 | 010122GXSAG21127307 | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - CALCIUM CHLORIDE, Mục 2 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 211030, Hạn sử dụng: 27/03/2025 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD | 2022-11-01 | CHINA | 1000 KGM | 
| 5 | 030322GXSAG22024287 | - Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - IRON DEXTRAN - Mục 2, GPNK: 0109/22/TY-QLT, Số lô : 20211227, hạn sử dụng: 26/12/2024, | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD. | 2022-08-03 | CHINA | 2010 KGM | 
| 6 | 240222ZHQD22023243 | - Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - CEFTIOFUR SODIUM STERILE (Mục 1, GP: 0109/22/TY-QLT), Số lô: 21CF0828S, Hạn sử dụng: 13/08/2023 . | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD. | 2022-03-03 | CHINA | 150 KGM | 
| 7 | 080222GTBHL2201242 | - Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- PROCAIN HYDROCHLORIDE - Mục 1, GPNK:1430/21/TY-QLT, Số lô: 20211104, hạn sử dụng: 29/10/2025 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD. | 2022-02-17 | CHINA | 25 KGM | 
| 8 | 82853242641 | - Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- FIPRONIL - Mục 4, GPNK:1430/21/TY-QLT, Số lô: 2021111008, hạn sử dụng: 09/10/2023 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE. LTD. | 2022-01-18 | CHINA | 25 KGM | 
| 9 | 220322AMIGL220097938A | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - FEBANTEL , Mục 2 - GPNK 152/TY-QLT. Số lô: 61820039, Hạn sử dụng: 30/11/2025 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD | 2022-01-04 | CHINA | 25 KGM | 
| 10 | 220322AMIGL220097938A | - Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - THIAMPHENICOL, Mục 1 - GPNK 152/TY-QLT. Số lô: 20220207, Hạn sử dụng: 22/02/2025 | Cty Liên Doanh Bio Pharmachemie | SHANDONG MORESHINE BIOTECH CO., LTD | 2022-01-04 | CHINA | 500 KGM |