|
1
|
2.30422122200016E+20
|
Khoai tây củ (Dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
34000 KGM
|
|
2
|
2.30422122200016E+20
|
Khoai tây củ (Dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
33500 KGM
|
|
3
|
2.20422122200016E+20
|
Quýt quả tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
23000 KGM
|
|
4
|
2.10422122200016E+20
|
Khoai tây củ (Dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
33200 KGM
|
|
5
|
2.00422122200016E+20
|
Tỏi củ khô (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
35000 KGM
|
|
6
|
1.80422122200016E+20
|
Quýt quả tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
7
|
1.60422122200016E+20
|
Khoai tây củ (Dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-17
|
CHINA
|
23000 KGM
|
|
8
|
1.20422122200016E+20
|
Quýt quả tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
24000 KGM
|
|
9
|
1.00422122200016E+20
|
Cam qủa tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
10
|
40422122200016000000
|
Quýt quả tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH HồNG QUANG VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
23 TNE
|