|
1
|
080518COAU7021211670
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
2
|
190318GOSUQIN6256646
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2018-04-08
|
CHINA
|
513 TNE
|
|
3
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-02-25
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
4
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
5
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
6
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
7
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
8
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
9
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|
|
10
|
070117YMLUI245244076
|
Gluten ngô ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN gia súc gia cầm..Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNTngày 25/06/12 của Bộ NNPNT. Hãng sản xuất: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Anh
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
494 TNE
|