|
1
|
031121SITGSHSGT006058
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N550, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
22 TNE
|
|
2
|
161121SITGSHSGT006063
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N550, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
22 TNE
|
|
3
|
101121SITGTXSG358157
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N550, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
44 TNE
|
|
4
|
211121TSNCB21009455
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N550, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
44 TNE
|
|
5
|
060620JJCSHSGK060805
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N330,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2020-06-24
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
6
|
060620JJCSHSGK060805
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N550,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT CHINA LIMITED
|
2020-06-24
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
7
|
210419SITGSHSGN01314
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N220 (V6),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2019-03-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
8
|
210419SITGSHSGN01314
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N330 (V3),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2019-03-05
|
CHINA
|
14000 KGM
|
|
9
|
260918COAU7021579790
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N330,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2018-10-12
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
10
|
040918ZHQD18093217
|
Muội cacbon dùng cho ngành cao su-cacbon black N330,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI RUSLAN
|
SHANXI SANQIANG NEW ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
400 TNE
|