|
1
|
ETSL180527509
|
NL000001#&Vải chính L/Grey 420C-C 100% Polyester - P/75D 190T PU2000MM WR 60" L/Grey 420C-C
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
4404 YRD
|
|
2
|
ETSL180527509
|
NL000002#&Vải chính D/Grey 432C-B 100% Polyester - P/75D 190T PU2000MM WR 60" D/Grey 432C-B
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
3296 YRD
|
|
3
|
ETSL180527509
|
PL000001#&Lưới sợi Nylon dùng làm cửa lều - P/MESH(1 X 1)60" 40G/2 N/FR
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
1800 YRD
|
|
4
|
ETSL180527509
|
PL000002#&Dây kéo cửa chính NYLON COIL ZIPPER 5#
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
7365 MTR
|
|
5
|
ETSL180527509
|
PL000003#&Đầu khóa 1 tai ZIP SLIDER 5# S/T
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
ETSL180527509
|
PL000004#&Đầu khóa 2 tai dùng để kéo bên trong và bên ngoài lều ZIP SLIDER 5# D/T
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
ETSL180527509
|
PL000005#&Đai dày bằng nhựa PP - P.P WEBBING 20MM D
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
1615 MTR
|
|
8
|
ETSL180527509
|
PL000006#&Đai dày bằng nhựa PP - P.P WEBBING 25MM D
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
990 MTR
|
|
9
|
ETSL180527509
|
PL000007#&Đai mỏng bằng nhựa PP - P.P WEBBING 20MM P
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
585 MTR
|
|
10
|
ETSL180527509
|
PL000008#&Mốc nhựa - PL DOG-HOOK VS
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NTV VIệT NAM
|
WUJIANG HENGZHENG IMP&EXP.CO.,LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|