|
1
|
112200013869038
|
A1050-H24(0.5X177mm)#&Nhôm không hợp kim cuộn, A1050-H24 (0.5 x 177)mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2295.5 KGM
|
|
2
|
112200013629033
|
A1050-H24 0.4x177mm#&Nhôm không hợp kim, dạng cuộn A1050-H24 0.4*177mm
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4478 KGM
|
|
3
|
112200016836806
|
AL50-20026800-H000#&Cuộn nhôm không hợp kim, cán nguội, dạng dải, kích thước: dày 2mm, rộng 268 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAIRD VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-04-29
|
CHINA
|
27323.9 KGM
|
|
4
|
112200016836806
|
AL50-15029300-H000#&Cuộn nhôm không hợp kim, cán nguội, dạng dải, kích thước: dày 1.5mm, rộng 293 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAIRD VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-04-29
|
CHINA
|
24551 KGM
|
|
5
|
112200016034253
|
A1050-H24 0.4x177mm#&Nhôm không hợp kim, dạng cuộn A1050-H24 0.4*177mm
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-04-04
|
CHINA
|
3922.7 KGM
|
|
6
|
112200015968211
|
AL50-15028000-H000#&Cuộn nhôm không hợp kim, cán nguội, dạng dải, A1050 - 0 (2 x 268)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAIRD VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-03-31
|
CHINA
|
13626.9 KGM
|
|
7
|
112200015968211
|
AL50-15028000-H000#&Cuộn nhôm không hợp kim, cán nguội, dạng dải, A1050 - 0 (2 x 268)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAIRD VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1524.4 KGM
|
|
8
|
112200015968211
|
AL50-15029300-H000#&Cuộn nhôm không hợp kim, cán nguội, dạng dải, A1050 - 0 (1.5 x 293)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAIRD VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-03-31
|
CHINA
|
14001 KGM
|
|
9
|
112200015579340
|
A1050-H24 0.4x177mm#&Nhôm không hợp kim, dạng cuộn A1050-H24 0.4*177mm
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-03-18
|
CHINA
|
4987.8 KGM
|
|
10
|
112200014865621
|
A1050-H24 0.4x177mm#&Nhôm không hợp kim, dạng cuộn A1050-H24 0.4*177mm
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
CONG TY CO PHAN ORISTAR
|
2022-02-21
|
CHINA
|
4397.8 KGM
|