|
1
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-164#&Cáp điện tàu thủy loại loại RG59U
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
100 MTR
|
|
2
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-163#&Cáp điện tàu thủy loại loại RG213U
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
28 MTR
|
|
3
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-162#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 7x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
774.67 MTR
|
|
4
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-161#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 4x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
792 MTR
|
|
5
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-160#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 2x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
1435.67 MTR
|
|
6
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-159#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 1x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
1564.67 MTR
|
|
7
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-158#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 14x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
176.67 MTR
|
|
8
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-157#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 12x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
14.67 MTR
|
|
9
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-156#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/SC 10x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
259 MTR
|
|
10
|
170218HASLNM5128001U00
|
571776-S1210-155#&Cáp điện tàu thủy loại loại CHJPFP/NSC 7x2x0,75
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu DAMEN - Sông Cấm
|
DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM/VANDERLEUN (SUZHOU) ELECTRICAL ENGINEERING
|
2018-02-27
|
CHINA
|
19.67 MTR
|