|
1
|
010520115A503047
|
Máy mài phẳng CNC (điều khiển số) dùng trong sản xuất dao, cưa (Nhãn hiệu: JIALONG MACHINE; Model: M72-20X40; Công suất: 11KW)-M71-20X40 RECTANGULAR KNIFE GRINER (Hàng mới 100%) (Bộ=1 cái)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO.; LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Lưỡi cưa các loại, dạng dải dẹt và mỏng (chưa hoàn thiện) bằng thép không hợp kim SK5 BAND SAW WITH TEETH 13~19*0.7~0.8*T8.46~T12 MM (Đã kiểm hóa tại TK số: 103024908821, ngày 03/12/19)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
28089 MTR
|
|
3
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Lưỡi cưa các loại, dạng dải dẹt và mỏng (chưa hoàn thiện) bằng thép không hợp kim 65MN BAND SAW WITH TEETH 15~125*0.7~1.25*T8~T36 MM (Đã kiểm hóa tại TK số: 103024908821, ngày 03/12/19)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
20041 MTR
|
|
4
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Thép không hợp kim cán phẳng bằng PP cán nguội, dạng dải. SK85 BAND SAW W/O TEETH 20~62 * 0.45~1.05 MM (Hàng Công ty mới NK lần đầu) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
6313 KGM
|
|
5
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Thép không hợp kim cán phẳng bằng PP cán nguội, dạng dải. SKS-51 BAND SAW W/O TEETH 52~92 * 0.75~1.05 MM (Hàng Công ty mới NK lần đầu) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
2064 KGM
|
|
6
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Thép không hợp kim cán phẳng bằng PP cán nguội, dạng dải. 65MN BAND SAW W/O TEETH 20~92 * 0.60~1.05 MM (Đã kiểm hóa tại TK số: 103024908821, ngày 03/12/19) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
3566 KGM
|
|
7
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Lưỡi cưa các loại, dạng dải dẹt và mỏng (chưa hoàn thiện) bằng thép không hợp kim SK5 BAND SAW WITH TEETH 13~19*0.7~0.8*T8.46~T12 MM (Đã kiểm hóa tại TK số: 103024908821, ngày 03/12/19)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
28089 MTR
|
|
8
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Lưỡi cưa các loại, dạng dải dẹt và mỏng (chưa hoàn thiện) bằng thép không hợp kim 65MN BAND SAW WITH TEETH 15~125*0.7~1.25*T8~T36 MM (Đã kiểm hóa tại TK số: 103024908821, ngày 03/12/19)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
20041 MTR
|
|
9
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Thép không hợp kim cán phẳng bằng PP cán nguội, dạng dải. SK85 BAND SAW W/O TEETH 20~62 * 0.45~1.05 MM (Hàng Công ty mới NK lần đầu) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
6313 KGM
|
|
10
|
260520YTSKHCM200541CY
|
Thép không hợp kim cán phẳng bằng PP cán nguội, dạng dải. SKS-51 BAND SAW W/O TEETH 52~92 * 0.75~1.05 MM (Hàng Công ty mới NK lần đầu) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Dao Cưa CHANG SHENG Việt Nam
|
DONGGUAN CHANGSHENG CUTTING TOOL CO., LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
2064 KGM
|