|
1
|
WG00594501
|
NK-AC3001#&Dây gắn tem giá, bằng nhựa (đạn nhựa), chiều dài dây 75mm, 5000 chiếc/ hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2500000 PCE
|
|
2
|
WG00598302
|
NK-AC2001#&Mếch vải 1340F, khổ 43 inch, 50yrd/ cuộn, bằng vật liệu dệt, dùng trong ngành may mặc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
640 MTR
|
|
3
|
WG00598302
|
NK-AC2001#&Mếch vải 1340F, khổ 43 inch, 50yrd/ cuộn, bằng vật liệu dệt, dùng trong ngành may mặc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1463 MTR
|
|
4
|
WG00598302
|
NK-AC2001#&Mếch vải 1340F, khổ 43 inch, 50yrd/ cuộn, bằng vật liệu dệt, dùng trong ngành may mặc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
4526 MTR
|
|
5
|
251221X2111744HPH009
|
TR000049#&Mếch vải, 6112H, 1ROLL=100YARD, 1ROLL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEONY
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100 YRD
|
|
6
|
251221X2111744HPH009
|
TR000049#&Mếch vải, 6112H, 1ROLL=50YARD, 4ROLL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEONY
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200 YRD
|
|
7
|
251221X2111744HPH009
|
TR000049#&Mếch vải, 9003F BLACK, 1ROLL=100YARD, 30ROLL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEONY
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3000 YRD
|
|
8
|
251221X2111744HPH009
|
TR000049#&Mếch vải, 9003F WHITE, 1ROLL=100YARD, 16ROLL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEONY
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1600 YRD
|
|
9
|
230322X2201984HPH010
|
NK-AC3001#&Dây gắn tem giá, bằng nhựa (đạn nhựa), chiều dài dây 75mm, 5000 chiếc/ hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
HOW YU PTE LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5000000 PCE
|
|
10
|
050121X2011834HPH022
|
TR000008#&Đạn nhựa (dùng cho may mặc 75mm, 5000pcs/box), mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEONY
|
HOW YU PTE LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1300000 PCE
|