|
1
|
572335448398
|
Cán dao C12M-SCLCR09 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
572335448398
|
Cán dao S20R-SDQCR11 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
3
|
572335448398
|
Cán dao H12M-SCLCR09 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
572335448398
|
Cán dao S16Q-SDQCR11 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
572335448398
|
Cán dao H16Q-SCLCR09 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
572335448398
|
Cán dao H08K-SCLCR06 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
7
|
563405117606
|
Cán dao S25R-SVXCL16 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
8
|
563405117606
|
Cán dao C25S-SCLCR09 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
563405117606
|
Cán dao C20S-SCLCR09 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
563405117606
|
Cán dao MWLNL2525M08 (hàng dùng trong máy trung tâm gia công tiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Kỹ NGHệ TAM LONG
|
NICECUTT CUTTING TOOLS LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
10 PCE
|