|
1
|
200422COAU7238059890P
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TULATHROMYCIN; Số lô: 222203301 NSX 11/10/2021_HSD 10/10/2023. Nhà SX: Hubei Masteam Bio-tech Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
NINGBO APELOA IMP & EXP. CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
2
|
110422ANBVHU42074443ZF
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM, Lô sx: 20220301, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2024, đóng 25kg/ thùng;nhà sx: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd.; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
NINGBO APELOA IMP & EXP. CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
010422COAU7237645460
|
Acid amine BS thức ăn gia súc,gia cầm: L-LYSINE SULPHATE 70% FEED ADDITIVE ; Lot: LT-0331-220307D; NSX: 3/2022 - HSD: 3/2024. Hàng Nk theo 21/2019/TT-BNNPTNT (mục II.1.3).
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NINGBO APELOA IMP & EXP. CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
4
|
040422QDWJ22034713
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide, Lô SX: 135-220315D, NSX: 15/03/2022, HSD: 14/03/2024, đóng 225 kg/thùng, NSX: Hubei Xingfa Chemicals Group Co.,Ltd, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
NINGBO APELOA IMP & EXP. CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
7200 KGM
|
|
5
|
090421GXSEHCM21040061
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate Lot KY-LFA-M20210229EP1/ KY-LFA-M20210230EP1/ KY-LFA-M20210231EP1 / KY-LFA-M20210232EP1, NSX 02/2021, HSD 02/2025 (GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020).
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
090421GXSEHCM21040061
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate Lot KY-LFA-M20210229EP1/ KY-LFA-M20210230EP1/ KY-LFA-M20210231EP1 / KY-LFA-M20210232EP1, NSX 02/2021, HSD 02/2025 (GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020).
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
090421GXSEHCM21040061
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate Lot KY-LFA-M20210229EP1/ KY-LFA-M20210230EP1/ KY-LFA-M20210231EP1 / KY-LFA-M20210232EP1, NSX 02/2021, HSD 02/2025 (GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020).
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
091120SHA-SE20110015
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate (Mục 1- GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00939 ngày 24/7/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1920 KGM
|
|
9
|
091120SHA-SE20110015
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate (Mục 1- GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00939 ngày 24/7/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
1920 KGM
|
|
10
|
270820COAU7225717080
|
LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate (Mục 1- GPNK số : 5733e/QLD-KD ngày 08/7/2020; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00925 ngày 24/7/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NINGBO APELOA IMP.&EXP. CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
1920 KGM
|