|
1
|
241221JGQD21123781
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
23000 PCE
|
|
2
|
160122JGQD22011782
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
63000 PCE
|
|
3
|
100321988-63378486
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
4
|
280521KYHCMQ2100455
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
5
|
250921KYHCMQ2100878
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
6
|
060321KYHCMQ2100116
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
38000 PCE
|
|
7
|
02062020QDHCM20050051
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
41500 PCE
|
|
8
|
281120JGQD20114181
|
DK003#&Dây kéo 13CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
9
|
210320QDHCM20030042
|
DK002#&Dây kéo 42CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
10
|
070720JGQD20071181
|
DK002#&Dây kéo 42CM (Đầu kim loại, răng nhựa)
|
Công ty TNHH dệt PAN - Việt Nam
|
QINGDAO HAMADA IMP&EXP.CO.LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|