|
1
|
210920SMFCL20090425
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P50, khổ đường 1000mm, TG 1:9; L=25012mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
2
|
210920SMFCL20090425
|
Lưỡi ghi; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
24 PCE
|
|
3
|
210920SMFCL20090425
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
301119SMFCL19110406
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P50, khổ đường 1000mm, TG 1:9; L=25012mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
301119SMFCL19110406
|
Lưỡi ghi; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
301119SMFCL19110406
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), NSX: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
7
|
240419SMFCL19040186
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P50, khổ đường 1000mm, TG 1:9; L=25012mm (kèm phụ kiện), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
240419SMFCL19040186
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
9
|
130419CNCORE190430269
|
Lưỡi ghi; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
10
|
130419CNCORE190430269
|
Tâm ghi đúc thép Mn cao; dùng cho ray P43, khổ đường 1000mm, TG 1:10; L=24422mm (kèm phụ kiện), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nam Việt
|
QINHUANGDAO SHANHAIGUAN RAILWAY MATERIAL CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
15 PCE
|