|
1
|
030818SITGLCHP136843
|
POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, GRADE M10GRM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX : SCG ICO POLYMERS CO., LTD, dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Toàn Thắng
|
SCG ICO POLYMERS CO., LTD
|
2018-08-10
|
THAILAND
|
7 TNE
|
|
2
|
030818SITGLCHP136843
|
POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, GRADE: M10DBM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX : SCG ICO POLYMERS CO., LTD, dùng để sản xuất bồn nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Toàn Thắng
|
SCG ICO POLYMERS CO., LTD
|
2018-08-10
|
THAILAND
|
14 TNE
|
|
3
|
030818SITGLCHP136843
|
POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, GRADE: M10WTM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX : SCG ICO POLYMERS CO., LTD, dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Toàn Thắng
|
SCG ICO POLYMERS CO., LTD
|
2018-08-10
|
THAILAND
|
7 TNE
|
|
4
|
060618LCHCB18013112
|
POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, GRADE M10GRM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX : SCG ICO POLYMERS CO., LTD, dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Toàn Thắng
|
SCG ICO POLYMERS CO.,TLD.
|
2018-06-14
|
THAILAND
|
4 TNE
|
|
5
|
060618LCHCB18013112
|
POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, GRADE: M10WTM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX : SCG ICO POLYMERS CO., LTD, dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Toàn Thắng
|
SCG ICO POLYMERS CO.,TLD.
|
2018-06-14
|
THAILAND
|
5 TNE
|