|
1
|
290320AMIGL200069991A
|
N00300016#&Hạt nhựa PS R73 QY-533
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.,LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
290320AMIGL200069991A
|
N00300015#&Hạt nhựa PS R73 NY-211
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.,LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
3
|
290320AMIGL200069991A
|
N00300017#&Hạt nhựa PS R73 7R329
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.,LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
4
|
290320AMIGL200069991A
|
N00300014#&Hạt nhựa PS R73 MY- 622
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.,LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
5
|
290320AMIGL200069991A
|
N00300012#&Hạt nhựa PS 10 6R000
|
CôNG TY TNHH KAI VIệT NAM
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.,LTD.
|
2020-06-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
6
|
4359338550
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh CAG6WB 9R033PA, ( TP: PC 55%, ABS 45%, others 5% ), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
7
|
7803193451
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh CAG6WB 9R033PA, ( TP: PC 55%, ABS 45%, others 5% ), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
8
|
5242038841
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh CAG6WB, ( TP: ABS 35%, PC 30%, Filer 30%, others 5% ), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS.LTD
|
2020-03-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
9
|
080120KMTCSHAE795119
|
AD000320#&Chất phụ gia, dạng bột (MICA) 325-MA (K2Al4 [Si6Al2O20] [OH,F]4).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
10
|
080120KMTCSHAE795119
|
AD000288#&Sợi thủy tinh, EW723AL-2000 (GFEW723/ GF723). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
SHANGHAI DAICEL POLYMERS LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
41033.5 KGM
|