|
1
|
026B518901
|
Cá nục bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Decapterus maruadsi)
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT
|
2021-06-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
2
|
200719EGLV 146900553400
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh ( 28-32 con/ thùng, 10KG/thùng, 160 thùng), (FROZEN MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 04/2019, hết hạn 04/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
3
|
200719EGLV 146900553400
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh ( 18-22 con/ thùng, 10KG/thùng, 7541 thùng), (FROZEN MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 04/2019, hết hạn 04/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
75410 KGM
|
|
4
|
180519EGLV 146900358534
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh ( 18-22 con/ thùng, 10KG/thùng, 5149 thùng), (FROZEN MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-05-24
|
CHINA
|
51490 KGM
|
|
5
|
290619EGLV 146900491773
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh ( 18-22 con/ thùng, 10KG/thùng, 10303 thùng), (FROZEN MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
103030 KGM
|
|
6
|
904190269510370
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,kích cỡ :400-600g,không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học:Scomber australasicus ,NSX: 03/2019; HSD: 03/2021
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
26500 KGM
|
|
7
|
291019EGLV146900876292
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh, (350-450G/con, 22-27con/thùng, 1 thùng/10kg ,442 thùng), (FROZEN MACKEREL ), tên khoa học SCOMBER AUSTRALASICUS, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,
|
2019-04-11
|
CHINA
|
4420 KGM
|
|
8
|
291019EGLV146900876292
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh, (400-600G/con, 18-22con/thùng, 1 thùng/10kg ,652 thùng), (FROZEN MACKEREL ), tên khoa học SCOMBER AUSTRALASICUS, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,
|
2019-04-11
|
CHINA
|
6520 KGM
|
|
9
|
291019EGLV146900876292
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh, (500-600G/con, 15-20con/thùng, 1 thùng/10kg ,1460 thùng), (FROZEN MACKEREL ), tên khoa học SCOMBER AUSTRALASICUS, sx 08/2019, hsd 08/2021,mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,
|
2019-04-11
|
CHINA
|
14600 KGM
|
|
10
|
100319EGLV 146900151581
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 250-350G/con, 10KG/thùng, 5279 thùng), (FROZEN MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 02/2019, hết hạn 02/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
52790 KGM
|