|
1
|
190122SITGTXHP369955
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D150=168.28mm, đường kính trong 163.28mm, hàm lượng carbon 0.13%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5701.4 MTR
|
|
2
|
190122SITGTXHP369955
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D65=70.03mm, đường kính trong 66.43mm, hàm lượng carbon 0.11%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
904.8 MTR
|
|
3
|
190122SITGTXHP369955
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D50=60.33mm, đường kính trong 56.73mm, hàm lượng carbon 0.13%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4918.4 MTR
|
|
4
|
190122SITGTXHP369955
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D40=48.26mm, đường kính trong 45.06mm, hàm lượng carbon 0.13%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6124.8 MTR
|
|
5
|
190122SITGTXHP369955
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D32=42.16mm, đường kính trong 38.96mm, hàm lượng carbon 0.12%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8821.8 MTR
|
|
6
|
120122SITGTXHP369954
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D150=168.28mm, đường kính trong 163.28mm, hàm lượng carbon 0.13%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8352 MTR
|
|
7
|
120122SITGTXHP369954
|
Ống thép không hợp kim mạ kẽm, loại hàn, đường kính ngoài D32=42.16mm, đường kính trong 38.96mm, hàm lượng carbon 0.12%, nsx TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TEMSCO
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9883.2 MTR
|
|
8
|
200422JDLKICHP2204144
|
Tê hàn mạ kẽm, bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong D100*50 (100*50 mm). Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D100*50
|
Công ty TNHH HK Eng Vina
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
9
|
200422JDLKICHP2204144
|
Tê hàn mạ kẽm, bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong D50*25 (50*25 mm). Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D50*25
|
Công ty TNHH HK Eng Vina
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2500 PCE
|
|
10
|
200422JDLKICHP2204144
|
Tê hàn mạ kẽm, bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong D150*65 (150*65 mm). Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150*65
|
Công ty TNHH HK Eng Vina
|
TEMSCO E&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
410 PCE
|