|
1
|
1158506474
|
Thép cuộn mạ màu không hợp kim.Mặt trên màu trắng độ sơn phủ 18MIC.Mặt dưới màu đen độ sơn phủ 5MIC,kích thước:0.25*1000 .Hàm lượng cacbon dưới 0.6%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Vạn Phát Hưng
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
104280 KGM
|
|
2
|
1158506474
|
Thép cuộn mạ màu không hợp kim.Mặt trên màu trắng độ sơn phủ 18MIC.Mặt dưới màu đen độ sơn phủ 5MIC,kích thước:0.29*1000 .Hàm lượng cacbon dưới 0.6%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Vạn Phát Hưng
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
47340 KGM
|
|
3
|
1158506477
|
Thép cuộn mạ màu không hợp kim.Mặt trên màu trắng độ sơn phủ 18MIC.Mặt dưới màu đen độ sơn phủ 5MIC,kích thước:0.25*1000 .Hàm lượng cacbon dưới 0.6%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Vạn Phát Hưng
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
18250 KGM
|
|
4
|
1158506477
|
Thép cuộn mạ màu không hợp kim.Mặt trên màu trắng độ sơn phủ 18MIC.Mặt dưới màu đen độ sơn phủ 5MIC,kích thước:0.25*1000 .Hàm lượng cacbon dưới 0.6%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Vạn Phát Hưng
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
81220 KGM
|
|
5
|
1158506477
|
Thép cuộn mạ màu không hợp kim.Mặt trên màu trắng độ sơn phủ 18MIC.Mặt dưới màu đen độ sơn phủ 5MIC,kích thước:0.29*1000 .Hàm lượng cacbon dưới 0.6%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Vạn Phát Hưng
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
25360 KGM
|
|
6
|
280818COAU7053711280
|
MM01#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-Z40,0.35MMX1219MMXC,C0.06-0.07%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
44310 KGM
|
|
7
|
280818COAU7053711280
|
MM01#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-Z40.0,42MMX1040MMXC,C0.06-0.07%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
109470 KGM
|
|
8
|
280818COAU7053711280
|
MM01#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-Z40.0,30MMX1040MMXC,C0.06-0.07%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
94130 KGM
|
|
9
|
210718COAU7050963680
|
MM01#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-Z40.0.35X1219XC
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
14890 KGM
|
|
10
|
210718COAU7050963680
|
MM01#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chiều dày không quá 1,2mm-Z40.0.30X1040XC
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHANGJIAGANG NEW GANGXING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
180720 KGM
|