|
1
|
121900000494583
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
284225 PCE
|
|
2
|
121900000494583
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
284225 PCE
|
|
3
|
121900000494583
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-01-07
|
VIETNAM
|
284225 PCE
|
|
4
|
121800000739791
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-06-22
|
VIETNAM
|
54000 PCE
|
|
5
|
121800000739791
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-06-22
|
VIETNAM
|
54000 PCE
|
|
6
|
121800000739791
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-06-22
|
VIETNAM
|
54000 PCE
|
|
7
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-04-06
|
VIETNAM
|
55925 PCE
|
|
8
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-04-06
|
VIETNAM
|
55925 PCE
|
|
9
|
chậu nhựa tái chế#&VN
|
ANHUI PROVINCE BENGBU DELI PLASTIC HARDWARE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2018-04-06
|
VIETNAM
|
55925 PCE
|