|
1
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
2
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
3
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-02-12
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
4
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-02-12
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
5
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-02-12
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
6
|
121900007793360
|
NDNG19#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG- TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2019-02-12
|
VIETNAM
|
14464.8 KGM
|
|
7
|
121800003648724
|
NDIVC17#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2018-11-02
|
VIETNAM
|
14808 KGM
|
|
8
|
121800003648724
|
NDIVC17#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2018-11-02
|
VIETNAM
|
14808 KGM
|
|
9
|
121800003648724
|
NDIVC17#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2018-11-02
|
VIETNAM
|
14808 KGM
|
|
10
|
121800003536743
|
NDIVC17#&Nhân hạt điều sơ chế#&VN
|
CONG TY MAU DICH QUYNH HUNG - TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2018-10-26
|
VIETNAM
|
14700.8 KGM
|