|
1
|
121900006390556
|
Thép không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 3.2mmx365mmxC. Theo TK: 102839834900, mục hàng 09#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-10-04
|
VIETNAM
|
290 KGM
|
|
2
|
121900006390556
|
Thép không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 3.2mmx365mmxC. Theo TK: 102839834900, mục hàng 09#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-10-04
|
VIETNAM
|
290 KGM
|
|
3
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx89mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 07#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-03-08
|
VIETNAM
|
348 KGM
|
|
4
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx215mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 04#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-03-08
|
VIETNAM
|
1010 KGM
|
|
5
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx89mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 07#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
348 KGM
|
|
6
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx215mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 04#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1010 KGM
|
|
7
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx89mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 07#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
348 KGM
|
|
8
|
121900001648118
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 2.0mmx215mmxC. Theo TK: 102503787150, mục hàng 04#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1010 KGM
|
|
9
|
121900006390556
|
Thép không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 3.2mmx365mmxC. Theo TK: 102839834900, mục hàng 09#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
290 KGM
|
|
10
|
121900006390556
|
Thép không hợp kim cán nóng phẳng, chưa phủ mạ tráng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 3.2mmx365mmxC. Theo TK: 102839834900, mục hàng 09#&KR
|
CT TNHH POSCO VIET NAM HOLDINGS (SHIP TO:KUNSHAN FENGYUANZHI MOLD MA
|
CôNG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIệT NAM
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
290 KGM
|