|
1
|
122000012129121
|
60A- RUBBER#&Cao su dạng tấm không xốp#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
490 KGM
|
|
2
|
122000012129121
|
CHATLAMTRONG-20#&Chất xúc tiến làm trong cao su ( chất xúc tác) thanh phan: chất xúc tiến 54%, kẽm oxit 35%, dầu hóa dẻo 10%, kẽm stearat 1%#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
|
3
|
122000012129121
|
D-80-20#&Hợp chất ổn định cao su (chất xúc tác) thanh phan :N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 50-55%,SBR binder 20-25%,Canxi cacbonat 10-15%,150N oil10-15%#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
|
4
|
122000012129121
|
DTDM-20#&Hợp chất ổn định cao su (chất xúc tác) thanh phan :N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 45-55%,SBR binder20-35%,Canxi cacbonat10-15%,150N oil10-15%#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
|
5
|
122000012129121
|
PEG-20#&Chất xúc tiến cao su PEG agent ( chất xúc tác), thành phần : nhựa polyethylene glycol 60%,chất xúc tiến 21%, silica 8%, dầu hóa dẻo 11%#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
|
6
|
122000012129121
|
Additives-20#&Hợp chất ổn định cao su Additives (chất xúc tác) thanh phan :N-tert.-butyl-2-benzothiazolebenzothiazole sulphenamide 55-65%,SBR binder10-15%,Canxi cacbonat10-15%,150N oil10-15%#&VN
|
CTNL GIAY THINHLOIHOA DG VAN GIANG TQ/CTY TNHH CONG NGHIEP FANCY VN
|
Công Ty TNHH Cao Su Thịnh Lợi Hoà Việt Nam
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
50 KGM
|