|
1
|
121900003839842
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2019-06-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
2
|
121900003839842
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2019-06-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
3
|
121900003839842
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2019-06-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
4
|
121900003839842
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2019-06-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
5
|
121800004507711
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
6
|
121800004507711
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
7
|
121800004507711
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-12-14
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
8
|
121800003943892
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-11-17
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
9
|
121800003943892
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-11-17
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
10
|
121800003943892
|
STC-SN10A-0003#&Cuộn cảm#&VN
|
DONGGUAN PRIMAX ELECTRONIC & TELECOMMUNICATION PRODUCT LTD
|
Cty TNHH Điện Cơ Solen (Việt Nam)
|
2018-11-17
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|