|
1
|
121900005087584
|
cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con đông lạnh #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
2
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh (Trichiurus lepturus) #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
3
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh#&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
4
|
121900005087584
|
cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con đông lạnh #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
5
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh (Trichiurus lepturus) #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
6
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh#&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
7
|
121900005087584
|
cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con đông lạnh #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
8
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh (Trichiurus lepturus) #&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|
|
9
|
121900005087584
|
cá hố nguyên con đông lạnh#&VN
|
FANGCHENG PORT CITY ZHONGKAI IMP. AND EXP. TRADE LTD
|
Công Ty TNHH Ten Trai
|
2019-08-08
|
VIETNAM
|
24500 KGM
|