|
1
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071960#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
|
2
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071959#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
|
3
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071958#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
800 PCE
|
|
4
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071957#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
3250 PCE
|
|
5
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071885/071886#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
15750 PCE
|
|
6
|
122000011871788
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.33 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071885/071886#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
101290 PCE
|
|
7
|
122000011762569
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071887/071888#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
29680 PCE
|
|
8
|
122000011761993
|
D4425#&Quần dài nữ vải dệt kim, đơn giá gia công 1.38 usd/ 1 đơn vị tính, PO#071887/071888#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
33320 PCE
|
|
9
|
122000009477443
|
D4151#&Quần dài nữ vải dệt kim , đơn giá gia công 1.33 usd/ 1 đơn vị tính, PO#53060713031#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-03-08
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
|
10
|
122000009477443
|
D4151#&Quần dài nữ vải dệt kim , đơn giá gia công 1.33 usd/ 1 đơn vị tính, PO#7950713395#&VN
|
G&C CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SơN Hà HUế
|
2020-03-08
|
VIETNAM
|
25326 PCE
|